Có 2 kết quả:
交还 jiāo huán ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˊ • 交還 jiāo huán ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return sth
(2) to hand back
(2) to hand back
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return sth
(2) to hand back
(2) to hand back
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0